Chủ Nhật, 16 tháng 2, 2014

BẤT NGỜ TỪ CHỮ HÁN - 1


HÌNH HỌC Ơ-CLIT

歐幾里得幾何
幾何
 cơ hà hình học
歐幾里得幾何
 Âu cơ lý đắc cơ hà hình học Ơ-Clit
 điểm điểm
 tuyến đường thẳng
 diện mặt
 thể khối
線段
 tuyến đoạn đoạn thẳng
平行
 bình hành song song
相交
 tương giao  tương giao
 giác  góc
角度
 giác độ  độ
弧度
 hồ độ  radian
銳角
 duệ giác  góc nhọn
直角
 trực giác  góc vuông
鈍角
 độn giác  góc tù
平角
 bình giác  góc bẹt
周角
 chu giác  chu vi
 để  đáy
 biên  cạnh
 cao  cao


TAM GIÁC VÀ TỨ GIÁC

三角形
 tam giác hình hình tam giác
銳角三角形
 duệ giác tam giác hình tam giác nhọn
直角三角形
 trực giác tam giác hình tam giác vuông
直角邊
 trực giác biên cạnh góc vuông
斜邊
 tà biên cạnh huyền
勾股定理
 Câu cổ định lý định lý Pitago
鈍角三角形
 độn giác tam giác hình tam giác tù
不等邊三角 形
 bất đẳng biên tam giác hình  tam giác xiên
等腰三角形
 đẳng yêu tam giác hình  tam giác cân
等邊三角形
đẳng biên tam giác hình  tam giác đều
四邊形
 tứ biên hình hình tứ giác
平行四邊形
bình hành tứ biên hình  hình bình hành
矩形
củ hinh hình chữ nhật 
菱形
lăng hình hình thoi
正方形
chánh phương hình hình vuông
梯形
 thê hình  hình thang
直角梯形
 trực giác thê hình hình thang vuông
等腰梯形
đẳng yêu thê hình hình thang cân
五邊形
歐幾里得幾何
 ngũ biên hình hình ngũ giác


TAM GIÁC  LƯỢNG (LƯỢNG GIÁC)

三角
 tam giác lượng giác
正弦
 chánh huyền sin
餘弦
 dư huyền cosin
正切
 chánh thiết tan
餘切
 dư thiết cotan
反正弦
 phản chánh thiết arcsin
反餘弦
 phản dư huyền arccos
反正切
 phản chánh thiết  arctan
反餘切
 phản dư thiết  arccotan
和差化积公式
hòa sai hóa tích công thức  công thức biến đổi từ tổng thành tích
积化和差公式
 tích hóa hòa sai công thức công thức biến đổi từ tích thành tổng
最简三角方程
tối giản tam giác phương trình  phương trình lượng giác cơ bản
反三角函数
phản tam giác hàm số hàm số lượng giác ngược 
週期性
chu kỳ tính tính chất tuần hoàn
圓周率
viên chu suất số pi


CONIC

圓錐曲線
 viên trùy khúc tuyến  đường conic
橢圓形
 thỏa viên hình đường êlip
雙曲線
 song tuyến khúc đường hyperbol
拋物線
 phao vật tuyến đường parabol
焦點
 tiêu điểm tiêu điểm
焦距
 tiêu cự tiêu cự
焦軸
 tiêu trục trục chứa tiêu điểm
焦半径
 tiêu bán kính bán kính qua tiêu
離心率
 li tâm suất  tâm sai
準綫
chuẩn tuyến  đường chuẩn
半短軸
 bán đoản trục nửa trục ngắn
半長軸
bán trường trục  nửa truc dài

TÔPÔ

躍點數
 dược điểm số  không gian mêtric
距離
 cự li khoảng cách
群論
 quần luận lý thuyết nhóm
變換群
 biến hoán quần nhóm các phép biến đổi
一點鄰域
 nhất điểm lân vực lân cận của một điểm (trong không gian tô pô)
拓撲空間
 thác phác không gian không gian tô pô
緊空間
 khẩn không gian không gian compact
代數流行
 đại số lưu hành đa tạp
代數拓撲
 đại số thác phác tôpô đại số

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét