歐幾里得幾何
|
||
---|---|---|
幾何
|
cơ hà | hình học |
歐幾里得幾何
|
Âu cơ lý đắc cơ hà | hình học Ơ-Clit |
點
|
điểm | điểm |
線
|
tuyến | đường thẳng |
面
|
diện | mặt |
體
|
thể | khối |
線段
|
tuyến đoạn | đoạn thẳng |
平行
|
bình hành | song song |
相交
|
tương giao | tương giao |
角
|
giác | góc |
角度
|
giác độ | độ |
弧度
|
hồ độ | radian |
銳角
|
duệ giác | góc nhọn |
直角
|
trực giác | góc vuông |
鈍角
|
độn giác | góc tù |
平角
|
bình giác | góc bẹt |
周角
|
chu giác | chu vi |
底
|
để | đáy |
邊
|
biên | cạnh |
高
|
cao | cao |
|
||
---|---|---|
三角形
|
tam giác hình | hình tam giác |
銳角三角形
|
duệ giác tam giác hình | tam giác nhọn |
直角三角形
|
trực giác tam giác hình | tam giác vuông |
直角邊
|
trực giác biên | cạnh góc vuông |
斜邊
|
tà biên | cạnh huyền |
勾股定理
|
Câu cổ định lý | định lý Pitago |
鈍角三角形
|
độn giác tam giác hình | tam giác tù |
不等邊三角 形
|
bất đẳng biên tam giác hình | tam giác xiên |
等腰三角形
|
đẳng yêu tam giác hình | tam giác cân |
等邊三角形
|
đẳng biên tam giác hình | tam giác đều |
四邊形
|
tứ biên hình | hình tứ giác |
平行四邊形
|
bình hành tứ biên hình | hình bình hành |
矩形
|
củ hinh | hình chữ nhật |
菱形
|
lăng hình | hình thoi |
正方形
|
chánh phương hình | hình vuông |
梯形
|
thê hình | hình thang |
直角梯形
|
trực giác thê hình | hình thang vuông |
等腰梯形
|
đẳng yêu thê hình | hình thang cân |
五邊形
|
ngũ biên hình | hình ngũ giác |
|
||
---|---|---|
三角
|
tam giác | lượng giác |
正弦
|
chánh huyền | sin |
餘弦
|
dư huyền | cosin |
正切
|
chánh thiết | tan |
餘切
|
dư thiết | cotan |
反正弦
|
phản chánh thiết | arcsin |
反餘弦
|
phản dư huyền | arccos |
反正切
|
phản chánh thiết | arctan |
反餘切
|
phản dư thiết | arccotan |
和差化积公式
|
hòa sai hóa tích công thức | công thức biến đổi từ tổng thành tích |
积化和差公式
|
tích hóa hòa sai công thức | công thức biến đổi từ tích thành tổng |
最简三角方程
|
tối giản tam giác phương trình | phương trình lượng giác cơ bản |
反三角函数
|
phản tam giác hàm số | hàm số lượng giác ngược |
週期性
|
chu kỳ tính | tính chất tuần hoàn |
圓周率
|
viên chu suất | số pi |
|
||
---|---|---|
圓錐曲線
|
viên trùy khúc tuyến | đường conic |
橢圓形
|
thỏa viên hình | đường êlip |
雙曲線
|
song tuyến khúc | đường hyperbol |
拋物線
|
phao vật tuyến | đường parabol |
焦點
|
tiêu điểm | tiêu điểm |
焦距
|
tiêu cự | tiêu cự |
焦軸
|
tiêu trục | trục chứa tiêu điểm |
焦半径
|
tiêu bán kính | bán kính qua tiêu |
離心率
|
li tâm suất | tâm sai |
準綫
|
chuẩn tuyến | đường chuẩn |
半短軸
|
bán đoản trục | nửa trục ngắn |
半長軸
|
bán trường trục | nửa truc dài |
TÔPÔ |
||
---|---|---|
躍點數
|
dược điểm số | không gian mêtric |
距離
|
cự li | khoảng cách |
群論
|
quần luận | lý thuyết nhóm |
變換群
|
biến hoán quần | nhóm các phép biến đổi |
一點鄰域
|
nhất điểm lân vực | lân cận của một điểm (trong không gian tô pô) |
拓撲空間
|
thác phác không gian | không gian tô pô |
緊空間
|
khẩn không gian | không gian compact |
代數流行
|
đại số lưu hành | đa tạp |
代數拓撲
|
đại số thác phác | tôpô đại số |
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét